Có 2 kết quả:
漕运 cáo yùn ㄘㄠˊ ㄩㄣˋ • 漕運 cáo yùn ㄘㄠˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) to transport by water
(2) to ship grain as tax
(2) to ship grain as tax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) to transport by water
(2) to ship grain as tax
(2) to ship grain as tax
Bình luận 0